Trần | Sàn | TC | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Tổng KL | Cao | TB | Thấp | NN Mua | NN Bán | NN Room | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá 3 | KL 3 | Giá 2 | KL 2 | Giá 1 | KL 1 | Mã CK | Giá | +/- | % | KL | Giá 1 | KL 1 | Giá 2 | KL 2 | Giá 3 | KL 3 |
Đơn vị cơ sở: Giá x 1000, Khối lượng x 1000. Bản quyền thuộc về BSC © 2021.
Trần | Sàn | TC | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Tổng KL | Cao | TB | Thấp | NN Mua | NN Bán | NN Room | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá 3 | KL 3 | Giá 2 | KL 2 | Giá 1 | KL 1 | Mã CK | Giá | +/- | % | KL | Giá 1 | KL 1 | Giá 2 | KL 2 | Giá 3 | KL 3 |
Đơn vị cơ sở: Giá x 1000, Khối lượng x 1000. Bản quyền thuộc về BSC © 2021.
Loại lệnh |
Khối lượng | |
(≤0) | |
KL Mua | Giá Mua | Giá Bán | KL Bán |
---|---|---|---|
0 | Tổng | Tổng | 0 |
Tổng giá trị vốn | 0 |
Tổng giá trị thị trường | 0 |
Lãi/Lỗ | 0 (0%) |
Mã CK | KL | Giá vốn (x1000) | Giá TT (x1000) | Lãi/Lỗ |
---|